Linh Kiện Điện Tử
Nút bấm 6x6x7mm
Giá: 300 VNĐTên: Nút bấm 6x6x7mm; Kiểu chân: cắm; phím bấm 6x6x7mm, keypad 6x6x7mm Mã: 6x6x7mm
CL01-12,Diode lò vi sóng
Giá: 5,500 VNĐTên: Diode lò vi sóng; Dùng cho: lò vi sóng; Tag: đi ốt lò vi sóng, đi ốt nối mát, diode nối mát, đi ốt nối âm, bán linh kiện lò vi sóng, vật tư lò vi sóng Mã: CL01-12
1501-50, AP1501-5.0 IC Nguồn
Giá: 12,000 VNĐTên: 1501-50, AP1501-5.0 IC Nguồn; Hãng SX: DIODES; Kiểu chân: dán TO-263; Tag: 1501-ADJ, AP1501-ADJ, 1501, AP1501, AP1501-33T5A, AP1501-33K5A, AP1501-5.0, 1501A12, AP1501-12, 1501A50, AP1501-50, 1501-5V, AP1501-50, AP1501-5.0, 1501-12V, AP1501-12, 1501-ADJ, AP1501-ADJ, AP1501-3.3, 1501-33 Mã: 1501-50
AP1501-3.3, 1501-33IC Nguồn
Giá: 14,000 VNĐTên: AP1501-3.3, 1501-33IC Nguồn; Hãng SX: DIODES; Kiểu chân: dán TO-263; Tag: 1501-ADJ, AP1501-ADJ, 1501, AP1501, AP1501-33T5A, AP1501-33K5A, AP1501-5.0, 1501A12, AP1501-12, 1501A50, AP1501-50, 1501-5V, AP1501-50, AP1501-5.0, 1501-12V, AP1501-12, 1501-ADJ, AP1501-ADJ, AP1501-3.3, 1501-33 Mã: AP1501-3.3
1501-ADJ, AP1501-ADJ IC Nguồn
Giá: 13,000 VNĐTên: 1501-ADJ, AP1501-ADJ IC Nguồn; Hãng SX: DIODES; Kiểu chân: dán TO-263; Tag: 1501-ADJ, AP1501-ADJ, 1501, AP1501, AP1501-33T5A, AP1501-33K5A, AP1501-5.0, 1501A12, AP1501-12, 1501A50, AP1501-50, 1501-5V, AP1501-50, AP1501-5.0, 1501-12V, AP1501-12, 1501-ADJ, AP1501-ADJ, AP1501-3.3, 1501-33 Mã: 1501-ADJ
TLP715, P715, P715F Photocoupler opto cách ly quang
Giá: 24,000 VNĐTên: TLP715, P715, P715F Photocoupler opto cách ly quang; Kiểu chân: dán SOP-6; Tag: Isolated Bus Drivers High Speed Line Receivers Microprocessor System Interfaces Mã: TLP715
AMC1200, AMC1200B, AMC1200SDUBR
Giá: 18.000 VNĐTên: AMC1200, AMC1200B, AMC1200SDUBR Photocoupler opto khuếch đại cách ly quang; Kiểu chân: dán SOP-8; Tag: AMC1200, AMC1200B, AMC1200SDUBR Photocoupler opto Mã: AMC1200
RL76, BR93L76RFJ-W EEPROM 8K/16K 2.5V Microwire Serial;
GIá: 16,000 VNĐTên: RL76, BR93L76RFJ-W EEPROM 8K/16K 2.5V Microwire Serial; Kiểu chân: dán SOP-8; Hãng SX: ROHM; Tag: IC nhớ, ROM, RAM Mã: RL76, BR93L76RFJ
93LC76-I/SN EEPROM 8K/16K 2.5V Microwire Serial
Giá: 11,500 VNĐTên: 93LC76-I/SN EEPROM 8K/16K 2.5V Microwire Serial; Kiểu chân: dán SOP-8Hãng SX: Microchip; Tag: IC nhớ, ROM, RAM, Mã: 93LC76-I/SN
D1886, 2SD1886 N Transistor 8A/800V (OLD)
Giá: 5,500 VNĐTên: D1886, 2SD1886 N Transistor 8A/800V; Mã: D1886 Kiểu chân: cắm TO3P; Dùng cho: biến tần, Servo driver
FGA25N120 ANTD IGBT 25A/1200V
Giá: 17,000 VNĐTên: FGA25N120 ANTD IGBT 25A/1200V; Hãng SX: Fairchild; Kiểu chân: TO-3P;Dùng Tag: FGA25N120 ANTD IGBT 25A/1200V, 25N120, FGA25N120ANTD, K25N120, SGW25N120, sò bếp từ, công suất bếp từ, linh kiện bếp từ, IGBT bếp từ, tran bếp từ, IGBT biến tần, công suất biến tần, IGBT servo driver Mã: FGA25N120
Cầu chì ống thủy tinh 0.9A/5KV 6x40mm
Giá: 2,000 VNĐTên: Cầu chì ống thủy tinh 0.9A/5KV 6x40mm; Dùng cho: Lò vi sóng; Tag: cầu chì 0.9A, cầu chì lò vi sóng, cầu chì 0.9A/5KW Mã: 0.9A/5KV 6x40mm
Cầu chì ống thủy tinh 0.6A/5KV 6x40mm
2,500 VNĐTên: Cầu chì ống thủy tinh 0.6A/5KV 6x40mm; Dùng cho: Lò vi sóng; Tag: cầu chì 0.6A, cầu chì lò vi sóng, cầu chì 0.6A/5KW Mã: 0.6A/5KV 6x40mm
Cầu chì ống thủy tinh 0.8A/5KV 6x40mm
Giá: 2,000 VNĐTên: Cầu chì ống thủy tinh 0.8A/5KV 6x40mm; Dùng cho: Lò vi sóng; Tag: cầu chì 0.8A, cầu chì lò vi sóng, cầu chì 0.8A/5KW Mã: 0.8A/5KV 6x40mm