Linh Kiện Điện Tử
TLP521-1GB TLP521 Photo-tran
Giá: 5,000 VNĐTên: TLP521-1GB TLP521 Photo-tran; Mã: TLP521 Kiểu chân: cắm SOP-4; Hãng: F (FAIRCHILD)
TOP222P TOP222PN IC Nguồn switching
Giá: 6,500 VNĐTên: TOP222P TOP222PN IC Nguồn switching; Mã: TOP222P Kiểu chân: cắm DIP-8
LNK304PN LNK304P IC nguồn switching
Giá: 9,000 VNĐTên: LNK304PN LNK304P IC nguồn switching; Mã: LNK304PN Kiểu chân: cắm DIP-7;
74HC07D 74HC07 IC Logic số
Giá: 3,000 VNĐTên: 74HC07D 74HC07 IC Logic số; Mã: 74HC07D Kiểu chân: dán SOP-14; Hãng sx: NXP
50N06 FQP50N06 N MOSFET 50A 60V
Giá: 7,000 VNĐTên: 50N06 FQP50N06 N MOSFET 50A 60V; Mã: 50N06 Kiểu chân: cắm TO-220; Hãng sx: F (FAIRCHILD)
H25R1202 IGBT 25A 1200V
Giá: 17,000 VNĐTên: H25R1202 IGBT 25A 1200V; Mã: H25R1202 Kiểu chân: cắm TO-247; Hãng sx: Infineon; Dùng cho: Vật tư Bếp từ; Vật tư biến tần
TDA2030 TDA2030A IC KĐ thuật toán
Giá: 3500 VNĐTên: TDA2030 TDA2030A IC KĐ thuật toán; Mã: TDA2030 kiểu chân: cắm TO-220; Dùng cho: Vật tư Ampli; Hãng sx: ST
MZ73 18RM270V Trở khử từ 18Ω
Giá: 3,500 VNĐTên: MZ73 18RM270V Trở khử từ 18Ω; Mã: MZ73 dùng cho: Vật tư Ti vi
PC817 PC817C EL817 Photo-tran;
Giá: 1,000 VNĐTên: PC817 PC817C EL817 Photo-tran; Mã: PC817 kiểu chân: cắm DIP-4
STK4231II 2 Channel 100W min AF Power Amp (Dual Supplies)
Giá: 124.500 VNĐTên: STK4231II 2 Channel 100W min AF Power Amp (Dual Supplies); Mã: STK4231II Hãng sx: SANYO Dùng cho: Vật tư Ampli
IRFR120N FR120N N MOSFET 9.4A 100V
Giá: 5,000 VNĐTên: IRFR120N FR120N N MOSFET 9.4A 100V Mã: FR120N
F2807ZS IRF2807ZS N MOSFET 75A 75V GDS
Giá: 10,000 VNĐTên: F2807ZS IRF2807ZS N MOSFET 75A 75V GDS; Mã: F2807ZS Hãng sx: IR (International Rectifier); Dùng cho: Vật tư xe nâng
HA17358B LM358 IT Thuật toán
Giá: 3,500 VNĐTên: HA17358B LM358 IT Thuật toán; Mã: HA17358B Kiểu chân: cắm DIP-8